Bước tới nội dung

steep-down

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstip.ˈdɑʊn/

Tính từ

[sửa]

steep-down /ˈstip.ˈdɑʊn/

  1. Sâuhiểm trở.

Tham khảo

[sửa]