Bước tới nội dung

steinras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít steinras steinraset
Số nhiều steinras steinrasa, steinrasene

Danh từ

[sửa]

steinras

  1. Sự lở đá.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]