ras
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Ả Rập Juba[sửa]
Danh từ[sửa]
ras
- đầu.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ras /ʁa/ |
ras /ʁa/ |
Giống cái | rase /ʁaz/ |
rases /ʁaz/ |
ras /ʁa/
- Cao trọc, cắt ngắn.
- Tête rase — đầu cạo trọc
- Herbe rase — cỏ cắt ngắn
- Ngắn lông, ngắn tuyết.
- Animal au poil ras — con vật ngắn lông
- Velours ras — nhung ngắn tuyết
- à ras bords — xem bord
- à ras de; au ras de — sát (mặt)
- à ras de terre — sát đất
- Au ras de l’eau — sát mặt nước
- en rase campagne — ở chỗ bình địa
- faire table rase — bỏ sạch cái cũ
Phó từ[sửa]
ras /ʁa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ras /ʁa/ |
ras /ʁa/ |
ras gđ /ʁa/
Tham khảo[sửa]
- "ras". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ras | raset |
Số nhiều | ras | rasa, rasene |
ras gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ras". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)