stemning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
stemning gđc
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stemning | stemningen |
Số nhiều | stemninger | stemningene |
stemning gđ
- Trạng thái, tình trạng, tình cảnh.
- Det lå en trolsk stemning over vannet.
- Det var høy/stor stemning på festen i går.
- å komme i stemning — Trở nên vui vẻ, vui sướng.
- å snu stemningen — Chuyển hướng dư luận.
Tham khảo[sửa]
- "stemning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)