Bước tới nội dung

stemningsfull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc stemningsfull
gt stemningsfullt
Số nhiều stemningsfulle
Cấp so sánh
cao

stemningsfull

  1. Trữ tình, đa tình.
    en stemningsfull atmosfære
    et stemningsfullt dikt/musikkstykke

Tham khảo

[sửa]