Bước tới nội dung

stercoraceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌstɜː.kə.ˈreɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

stercoraceous /ˌstɜː.kə.ˈreɪ.ʃəs/

  1. (Thuộc) Phân; như phân.

Tham khảo

[sửa]