sterically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɛr.ɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]sterically /ˈstɛr.ɪ.kəl.li/
- Xem steric
Tham khảo
[sửa]- "sterically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sterically /ˈstɛr.ɪ.kəl.li/