Bước tới nội dung

sterically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛr.ɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

sterically /ˈstɛr.ɪ.kəl.li/

  1. Xem steric

Tham khảo

[sửa]