sterven
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
sterven | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | sterf | wij(we)/... | sterven |
jij(je)/u | sterft sterf jij (je) | ||
hij/zij/... | sterft | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | stierf | wij(we)/... | stierven |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij is) gestorven | stervend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
sterf | ik/jij/... | sterve | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | sterft | gij(ge) | stierf |
Động từ
[sửa]sterven (quá khứ stierf, động tính từ quá khứ gestorven)
Đồng nghĩa
[sửa]overlijden, doodgaan, het leven laten (uyển ngữ), heen gaan (uyển ngữ)