uyển ngữ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wiə̰n˧˩˧ ŋɨʔɨ˧˥ | wiəŋ˧˩˨ ŋɨ˧˩˨ | wiəŋ˨˩˦ ŋɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wiən˧˩ ŋɨ̰˩˧ | wiən˧˩ ŋɨ˧˩ | wiə̰ʔn˧˩ ŋɨ̰˨˨ |
Danh từ
[sửa]uyển ngữ
- Là thuật ngữ ngôn ngữ học và văn học dùng để chỉ lối nói tinh tế và tế nhị nhằm để tránh xúc phạm người khác.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: euphemism