stetoskop
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stetoskop | stetoskopet |
Số nhiều | stetoskop, stetoskoper | stetoskopa, stetoskopene |
stetoskop gđ
Tham khảo
[sửa]- "stetoskop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)