sti
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | sti | stien |
| Số nhiều | stier | stiene |
sti gđ
- Lối mòn, đường mòn. Jeg gikk en tur på stien.
- en sti gjennom skogen
- å holde sin sti ren — Giữ lương tâm trong sạch.
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | sti | stiet |
| Số nhiều | sti, stier | stia, stiene |
sti gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sti”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)