sti
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sti | stien |
Số nhiều | stier | stiene |
sti gđ
- Lối mòn, đường mòn. Jeg gikk en tur på stien.
- en sti gjennom skogen
- å holde sin sti ren — Giữ lương tâm trong sạch.
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sti | stiet |
Số nhiều | sti, stier | stia, stiene |
sti gđ
Tham khảo[sửa]
- "sti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)