stillstand
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stillstand | stillstanden |
Số nhiều | stillstander | stillstandene |
stillstand gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) våpenstillstand: Sự ngưng chiến.
Tham khảo[sửa]
- "stillstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)