Bước tới nội dung

stim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stim stimen, stimet
Số nhiều stim, stimer stima, stimene

stim gđt

  1. Đám đông, số đông.
    De fant sild i store stimer.
    Folk kom til butikken i stimer.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]