stimuler
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sti.my.le/
Ngoại động từ
stimuler ngoại động từ /sti.my.le/
- Kích thích.
- Khuyến khích, động viên.
- Les récompénses stimulent le zèle — phần thưởng động viên nhiệt tình
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stimuler”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)