stinke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stinke |
Hiện tại chỉ ngôi | stinker |
Quá khứ | stinka, stinket |
Động tính từ quá khứ | stinka, stinket |
Động tính từ hiện tại | — |
stinke
- Xông mùi hôi thối, khó chịu.
- Det stinket ubeskrivelig av den råtne fisken.
- Selvros stinker.
- Lời tự tán dương khó ngửi.
Tham khảo
[sửa]- "stinke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)