Bước tới nội dung

stipulant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sti.py.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực stipulant
/sti.py.lɑ̃/
stipulant
/sti.py.lɑ̃/
Giống cái stipulant
/sti.py.lɑ̃/
stipulant
/sti.py.lɑ̃/

stipulant /sti.py.lɑ̃/

  1. Đòi hỏi theo qui định.
    Les parties stipulantes — các bên đòi hỏi theo qui định

Tham khảo

[sửa]