Bước tới nội dung

stirre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å stirre
Hiện tại chỉ ngôi stirrer
Quá khứ stirra, stirret
Động tính từ quá khứ stirra, stirret
Động tính từ hiện tại

stirre

  1. Nhìn chăm chú, nhìn chòng chọc.
    Han stod og stirret på henne,
    Hun stirret stivt framfor seg.

Tham khảo

[sửa]