stivne
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stivne |
Hiện tại chỉ ngôi | stivner |
Quá khứ | stivna, stivnet |
Động tính từ quá khứ | stivna, stivnet |
Động tính từ hiện tại | — |
stivne
- Cứng dần, cứng từ từ, trở nên cứng.
- Sementen stivner.
- Gutten stivnet av skrekk.
- Smilet hans stivnet.
Tham khảo[sửa]
- "stivne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)