stivne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å stivne
Hiện tại chỉ ngôi stivner
Quá khứ stivna, stivnet
Động tính từ quá khứ stivna, stivnet
Động tính từ hiện tại

stivne

  1. Cứng dần, cứng từ từ, trở nên cứng.
    Sementen stivner.
    Gutten stivnet av skrekk.
    Smilet hans stivnet.

Tham khảo[sửa]