Bước tới nội dung

stockproof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stockproof

  1. Ngăn cản gia súc.
    a stockproof fence — hàng rào ngăn cản gia súc

Tham khảo

[sửa]