stoffskifte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stoffskifte | stoffskiftet |
Số nhiều | stoffskifte, stoffskifter | stoffskifta, stoffskiftene |
stoffskifte gđ
Tham khảo
[sửa]- "stoffskifte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)