stolt
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stolt |
gt | stolt | |
Số nhiều | stolte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stolt
- Hãnh diện, kiêu hãnh, tự hào, tự đắc.
- Jeg er stolt av mine flinke og snille barn.
- Han er for stolt til å be om tilgivelse.
- Hun gjorde et stolt kast med nakken.
- å være stolt av noe(n) — Hãnh diện về việc gì (ai).
- Hùng dũng, dũng cảm, hiên ngang.
- kongen på sin stolte hest
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "stolt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)