stomacal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stɔ.ma.kal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stomacal /stɔ.ma.kal/ |
stomacaux /stɔ.ma.kɔ/ |
Giống cái | stomacale /stɔ.ma.kal/ |
stomacales /stɔ.ma.kal/ |
stomacal /stɔ.ma.kal/
- (Thuộc) Dạ dày.
Tham khảo
[sửa]- "stomacal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)