Bước tới nội dung

straight-cut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstreɪt.ˈkət/

Tính từ

[sửa]

straight-cut /ˈstreɪt.ˈkət/

  1. Thái dọc (thuốc lá).

Tham khảo

[sửa]