stratigraphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌstræ.tə.ˈɡræ.fɪk/

Tính từ[sửa]

stratigraphic /ˌstræ.tə.ˈɡræ.fɪk/

  1. Thuộc địa tầng học.

Tham khảo[sửa]