streng
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | streng | strengen |
| Số nhiều | strenger | strengene |
streng gđ
- Dây (đàn, vợt, cung. . . ).
- strengene på en gitar/fiolin/tennisracket
- å ha flere strenger på sin bue — Có nhiều phương kế, phương sách.
- å spille på mange/flere strenger — Dùng nhiều thủ đoạn.
Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | streng |
| gt | strengt | |
| Số nhiều | strenge | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
streng
- Nghiêm nhặt, nghiêm ngặt, nghiêm khắc, khắt khe.
- en streng far/mor/dommer
- Han er streng mot seg selv.
- streng oppdragelse/straff
- å stille strenge krav
- strengt tatt — Thực ra, quả thực.
- strengt nødvendig — Tối cần thiết.
- strengt forbudt — Nghiêm cấm, cấm ngặt.
- Khốc liệt, ác liệt, dữ dội.
- en streng vinter
- streng kulde
Từ dẫn xuất
- (1) strenghet gđc: Sự nghiêm nhặt, nghiêm khắc, khắt khe.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “streng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)