Bước tới nội dung

streng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít streng strengen
Số nhiều strenger strengene

streng

  1. Dây (đàn, vợt, cung. . . ).
    strengene på en gitar/fiolin/tennisracket
    å ha flere strenger på sin bue — Có nhiều phương kế, phương sách.
    å spille på mange/flere strenger — Dùng nhiều thủ đoạn.

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống or gc streng
gt strengt
Số nhiều strenge
Cấp so sánh
cao

streng

  1. Nghiêm nhặt, nghiêm ngặt, nghiêm khắc, khắt khe.
    en streng far/mor/dommer
    Han er streng mot seg selv.
    streng oppdragelse/straff
    å stille strenge krav
    strengt tatt — Thực ra, quả thực.
    strengt nødvendig — Tối cần thiết.
    strengt forbudt — Nghiêm cấm, cấm ngặt.
  2. Khốc liệt, ác liệt, dữ dội.
    en streng vinter
    streng kulde

Từ dẫn xuất

Tham khảo