Bước tới nội dung

stretchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɛt.ʃi/

Tính từ

[sửa]

stretchy /ˈstrɛt.ʃi/

  1. Căng.
  2. Co giãn.

Tham khảo

[sửa]