strictement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stʁik.tə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

strictement /stʁik.tə.mɑ̃/

  1. Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh.
  2. Hoàn toàn.
    Strictement confidentiel — hoàn toàn mật

Tham khảo[sửa]