strictement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁik.tə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]strictement /stʁik.tə.mɑ̃/
- Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh.
- Hoàn toàn.
- Strictement confidentiel — hoàn toàn mật
Tham khảo
[sửa]- "strictement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)