strong-minded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɔŋ.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
[sửa]strong-minded /ˈstrɔŋ.ˈmɑɪn.dəd/
Tham khảo
[sửa]- "strong-minded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
strong-minded /ˈstrɔŋ.ˈmɑɪn.dəd/