structurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /stʁyk.ty.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

structurer ngoại động từ /stʁyk.ty.ʁe/

  1. Cấu trúc.
    Structurer une administration — cấu trúc một bộ máy hành chính

Tham khảo[sửa]