cấu trúc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kəw˧˥ ʨuk˧˥ | kə̰w˩˧ tʂṵk˩˧ | kəw˧˥ tʂuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kəw˩˩ tʂuk˩˩ | kə̰w˩˧ tʂṵk˩˧ | ||
Danh từ
cấu trúc
- Quan hệ giữa các thành phần tạo nên một chỉnh thể (nói tổng quát)
- cấu trúc câu
- nghiên cứu cấu trúc của xương
Ghi chú sử dụng
Từ này có thể đứng trước danh từ khác:
- cấu trúc câu
- cấu trúc website
- cấu trúc máy tính
hoặc đứng trước danh từ khác và kèm theo “của”:
- cấu trúc của đề thi
Đồng nghĩa
Động từ
cấu trúc
Dịch
Bản dịch
Tham khảo
“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam