struthious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstruː.θi.əs/
Tính từ
[sửa]struthious /ˈstruː.θi.əs/
- (Thuộc) Đà điểu, giống loài đà điểu.
Tham khảo
[sửa]- "struthious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
struthious /ˈstruː.θi.əs/