Bước tới nội dung

struthious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstruː.θi.əs/

Tính từ

[sửa]

struthious /ˈstruː.θi.əs/

  1. (Thuộc) Đà điểu, giống loài đà điểu.

Tham khảo

[sửa]