Bước tới nội dung

strykejern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít strykejern strykejernet
Số nhiều strykejerna, strykejernene

strykejern

  1. Bàn ủi, bàn là.
    Man bruker strykejern når man stryker tøy.

Tham khảo

[sửa]