studieretning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | studieretning | studieretningen |
Số nhiều | studieretninger | studieretningene |
studieretning gđ
Tham khảo[sửa]
- "studieretning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)