Bước tới nội dung

stummende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc stummende
gt stummende
Số nhiều stummende
Cấp so sánh
cao

stummende

  1. Tối om, tối thui, tối đen.
    Det var stummende mørkt ute.
    stummende mørke

Tham khảo

[sửa]