stupidement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sty.pid.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]stupidement /sty.pid.mɑ̃/
- (Một cách) Ngớ ngẩn, (một cách) ngốc nghếch.
- Regarder stupidement — nhìn ngớ ngẩn
- Gaspiller stupidement son argent — phung phí tiền một cách ngốc nghếch
Tham khảo
[sửa]- "stupidement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)