ngốc nghếch
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəwk˧˥ ŋəjk˧˥ | ŋə̰wk˩˧ ŋḛt˩˧ | ŋəwk˧˥ ŋəːt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəwk˩˩ ŋek˩˩ | ŋə̰wk˩˧ ŋḛk˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm[sửa]
- Cg. Ngốc nga ngốc nghếch.Như ngốc.
- Ăn nói ngốc nghếch.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ngốc nghếch". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)