stylographe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sti.lɔ.ɡʁaf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
stylographe /sti.lɔ.ɡʁaf/ |
stylographes /sti.lɔ.ɡʁaf/ |
stylographe gđ /sti.lɔ.ɡʁaf/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bút máy.
Tham khảo
[sửa]- "stylographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)