Bước tới nội dung

sub-ovoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.ˈoʊ.ˌvɔɪd/

Tính từ

[sửa]

sub-ovoid /ˈsəb.ˈoʊ.ˌvɔɪd/

  1. Xem suboval

Tham khảo

[sửa]