Bước tới nội dung

subacutely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.ˈkjuːt.li/

Phó từ

[sửa]

subacutely /.ə.ˈkjuːt.li/

  1. Xem subacute

Tham khảo

[sửa]