Bước tới nội dung

subaerially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɛr.i.əl.li/

Phó từ

[sửa]

subaerially /.ˈɛr.i.əl.li/

  1. Xem subaerial

Tham khảo

[sửa]