subaerially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈɛr.i.əl.li/
Phó từ
[sửa]subaerially /.ˈɛr.i.əl.li/
- Xem subaerial
Tham khảo
[sửa]- "subaerially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subaerially /.ˈɛr.i.əl.li/