Bước tới nội dung

subalternos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Tính từ

[sửa]

subalternos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của subalterno

Danh từ

[sửa]

subalternos  sn

  1. Dạng số nhiều của subalterno.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /subalˈteɾnos/ [su.β̞al̪ˈt̪eɾ.nos]
  • Vần: -eɾnos
  • Tách âm tiết: su‧bal‧ter‧nos

Tính từ

[sửa]

subalternos  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của subalterno

Danh từ

[sửa]

subalternos  sn

  1. Dạng số nhiều của subalterno