subaverage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]subaverage
- Dưới mức trung bình.
- subaverage intelligence — trí thông minh dưới mức trung bình
Tham khảo
[sửa]- "subaverage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
subaverage