Bước tới nội dung

subfreezing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfri.zɪŋ/

Tính từ

[sửa]

subfreezing /.ˈfri.zɪŋ/

  1. Dưới mức đông giá.
    subfreezing weather — thời tiết dưới mức đông giá

Tham khảo

[sửa]