Bước tới nội dung

subjacently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sᵊnt.li/

Phó từ

[sửa]

subjacently /.sᵊnt.li/

  1. Xem subjacent

Tham khảo

[sửa]