Bước tới nội dung

subjectivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

subjectivement /syb.ʒɛk.tiv.mɑ̃/

  1. (Một cách) Chủ quan.

Tham khảo

[sửa]