Bước tới nội dung

submandibular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.mæn.ˈdɪ.bjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

submandibular /ˌsəb.mæn.ˈdɪ.bjə.lɜː/

  1. Dưới hàm dưới.

Tham khảo

[sửa]