Bước tới nội dung

submerger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /syb.mɛʁ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

submerger ngoại động từ /syb.mɛʁ.ʒe/

  1. Làm ngập, tràn ngập.
    Inondation qui submerger la campagne — lụt tràn ngập đồng ruộng
    L’ennemi a submergé le pays — quân địch tràn ngập đất nước
    Être submergé de travail — công việc ngập đầu

Tham khảo[sửa]