Bước tới nội dung

subserve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsəb.ˈsɜːv/

Ngoại động từ

[sửa]

subserve ngoại động từ /ˌsəb.ˈsɜːv/

  1. Phục vụ (một mục đích... ).

Tham khảo

[sửa]