Bước tới nội dung

substantialisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

substantialisme

  1. (Triết học) Thuyết thực thể.
    Le substantialisme de Hégel — thuyết thực thể của Hê-ghen

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]