Bước tới nội dung

substantifique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syp.stɑ̃.ti.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực substantifique
/syp.stɑ̃.ti.fik/
substantifique
/syp.stɑ̃.ti.fik/
Giống cái substantifique
/syp.stɑ̃.ti.fik/
substantifique
/syp.stɑ̃.ti.fik/

substantifique /syp.stɑ̃.ti.fik/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) (La substantifique moelle) điều cốt tủy.

Tham khảo

[sửa]